Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 29-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:25 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,100.00 134.22 | 16,220.00 92.95 | 16,980.00 335.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,810.00 202.15 | 17,960.00 174.29 | 18,580 223.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,328 497.90 | 28,328 216.78 | 29,248 234.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -64.24 | 3,361.00 -98.84 | 3,489.00 -81.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,528.77 7.76 | 3,664.18 8.33 |
Euro | EUR | 26,398 327.08 | 26,423 88.74 | 27,533 32.58 |
Bảng Anh | GBP | 30,129 -1,211.05 | 30,408 -1,248.61 | 31,396 -1,276.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,031.00 -149.68 | 3,041.00 -171.80 | 3,168.00 -147.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.73 -9.20 | 302.37 -9.55 |
Yên Nhật | JPY | 166.30 9.56 | 168.30 9.98 | 176.02 10.17 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.86 1.24 | 17.66 0.30 | 20.46 1.62 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,716 -3,736.01 | 81,869 -3,879.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,226.60 -374.99 | 5,340.99 -382.77 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.80 13.87 | 284.30 15.38 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,448.95 -299.24 | 6,707.27 -288.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,366.90 102.85 | 2,467.57 107.40 |
Đô la Singapore | SGD | 17,933.00 -469.38 | 18,099 -489.26 | 18,687 -497.59 |
Bạc Thái | THB | 623.62 -18.94 | 692.91 -21.04 | 719.50 -21.79 |
Đô la Mỹ | USD | 24,090 -1,070.00 | 24,090 -1,100.00 | 24,530 -982.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.